Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
83
31
487

Tìm người
105
200
82
214

Chức vụ
180
133
76
85
46
90
11
2
1
12

Ngành nghề
19
41
25
112
45
22
31
53
32
55
37
4
37
85
3

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn:
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
業務專員
  • Bán hàng và dịch vụ khách hàng
  • Vật liệu hóa học
  • 林口區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 售後服務
  • 顧客關係管理
  • 報價
  • 產品特色分析介紹
  • 業務工作
  • 客訴案件處理
  • 業務推展
  • 推廣
  • 業務接洽
  • 定期拜訪客戶
  • 客戶資料更新維護
  • 產品介紹及解說銷售
  • 業務經驗
  • 維繫穩定客戶關係
  • 業績與管理報表撰寫
  • 業績目標分配與績效達成
  • 銷售
  • 客戶情報蒐集
  • 拓展市場
  • 開發潛在客戶
  • 業務或通路開發

油資車輛保養補助 公司團體保險 新進考核評估調薪 獎金制度挑戰高薪

推廣紡織染料及助劑業務 開發巿場

Xem chi tiết
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
資深製程工程師
  • Kỹ sư kỹ thuật sản xuất / dây chuyền sản xuất
  • Điều trị thuốc / y tế
  • 新竹縣市全區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 負責生產製程管制與調配
  • 良率分析
  • 提昇設備產能稼動率與生產效率
  • 製程異常處理
  • 量產導入
  • 生產作業
  • 生產技術
  • 產品生產
  • 產品生產製程規劃及工時估算
  • 試產/量產時的產品異常分析改善
  • 建立標準生產流程
  • 異常分析
  • 提出生產標準改良方案
  • 生產製程改善
  • 新技術製程開發
  • 檢測製程設備
  • 良率改善
  • 治具
  • 生產設備
  • 協助改善產品良率
  • 製程

1. 優化生產線,提升製造效能
2. 產線異常處裡。
3. 分析產線製程並優化。
4. 確保產線順暢。

Xem chi tiết
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
機電工程主管
  • Kỹ điện điện
  • Điện máy gia dụng
  • 土城區‧三峽區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 機電
  • 儲能電站

1. 規劃和設計儲能系統相關的電力系統。
2. 審查工程圖面,包括平面配置圖和電力線圖等。
3. 監督儲能系統工程進度、協助案場驗收測試。

Xem chi tiết
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
EMS系統工程師
  • Kỹ điện điện
  • Điện máy gia dụng
  • 土城區‧三峽區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 電機
  • EMS

1. 儲能系統相關法規整理。
2. 驗證儲能系統產品規格。
3. 規劃儲能系統架構。
4. 整合測試專案開發。

Xem chi tiết
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
房貸融資銷售人員
  • Tài chính
  • Ngân hàng thương mại
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 貸款專業諮詢服務
  • 執行貸款流程能力
  • 審核貸款條件的能力
  • 授信風險評估
  • 初階授信人員

1. 主要客戶為轉介和進線。 2. 是線上房貸諮詢,採用進線行銷策略。 3. 薪酬制度包含底薪和獎金。

Xem chi tiết
2024/06/17
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
資深承銷業務人員
  • Nhân viên tiếp thị tài chính
  • Tài chính / Bảo hiểm
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 證券金融
  • 上市櫃輔導
  • 證券承銷
  • 承銷輔導

1. 爭取並主辦公司的首次公開募股(IPO)及追加募股(SPO)。 2. 與銀行企金合作,共同開發並服務顧客,尤其是直接金融領域。 3.

Xem chi tiết
Tổng 601 giao dịch, 101 trang