Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
89
30
504

Tìm người
112
196
90
225

Chức vụ
190
133
83
91
47
86
14
3
2
10

Ngành nghề
14
44
30
118
44
21
43
58
26
55
48
5
33
82
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn:
2024/07/19
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
產品開發主管(經理~處長)
  • Công trình và nghiên cứu phát triển / Giám đốc khai thác sản phẩm
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 湖口‧新豐
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • Product strategy
  • 產品開發
  • 競爭分析
  • 拓展市場
  • 產品定位
  • 開發新客戶

上巿櫃公司, 鴻海集團子公司褔利佳

1.產品開發
2.材料導入
3.製程/量產評估管理
4.良率分析
5. 大學電子/電機/光電相關科系
6. 有半導體相關經驗佳

Xem chi tiết
2024/07/19
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
稅務規劃專員
  • Kế toán tài chính
  • Ngân hàng thương mại
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 稅法
  • 事務所經驗
  • 稅務顧問服務
  • 會計師證照
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 稅務業務處理

1. 為高資產客戶提供稅務諮詢
2. 進行稅務規劃工作
3. 協助內部培訓和行銷活動

Xem chi tiết
2024/07/19
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp cao
稽核主管
  • Kiểm toán
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 北部地區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 內稽內控制度設計、執行、考核

上市電子製造集團

因應集團發展,規劃與執行稽核事宜;
建置、落實內部稽核、九大循環;
協助公司上市櫃相關業務。

Xem chi tiết
2024/07/19
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
電子產業周邊 財務總監 /財務長
  • Giám đốc tài chính / Quản lý tài chính
  • Tiêu dùng / Giải trí
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 核閱財務報表
  • 財務資金調度
  • 財會系統制度建立
  • 公開發行公司財會主管經驗
  • 財會制度
  • 財會管理
  • 合併財務報表
  • 財務及營業分析

1.電子周邊產業 財務高階主管。
2.此職缺年薪可達兩百萬以上,皆可談。
3.集團有上市櫃規劃(進行中)。

1.需有帶領財會單位上市櫃公司經驗。
2.規劃、檢討公司會計作業流程,以確保遵守財會及稅務法規。
3.負責單一、合併、稅務等財報和年報的編制和審核。
4.監督公司企業的會計處理和審核其財務報表。
5.分析每月各營管單位的營運結果和預算執行績效報告。
6.定期審核財務報表,分析並處理異常項目。
7.提供管理會計資訊,以支援其他管理決策。

Xem chi tiết
2024/07/19
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
商品企劃
  • Nhân viên kế hoạch tiếp thị
  • Hàng hải, hàng không
  • 新店區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 廣告企劃案╱文案撰寫

設計、生產到行銷,從頭到尾打造新產品!
1.規劃產品:從頭發想並實際開發產品。例如:臉書網站。
2.產品宣傳:想出推廣產品的方法。例如:透過手機簡訊邀請好友。
3.蒐集回饋意見,成為之後改良產品的依據和方向。例如:使用者抱怨有很多假帳號,因此規劃「假帳號過濾方法」,剔除假帳號。

Xem chi tiết
2024/07/19
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
國外業務
  • Tiêu thụ hải ngoại / Nhân viên tiêu thụ hải ngoại
  • Điều trị thuốc / y tế
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 書信往來
  • 開發新市場
  • 市場拓展
  • 市場開發
  • 業務銷售
  • 進出口作業流程控管
  • 維繫穩定客戶關係
  • 帳款回收
  • 協助國際商展
  • 國外參展
  • 業務接洽
  • 報價
  • 訂單處理
  • 拓展市場
  • 開發潛在客戶
  • 國貿
  • 業務經驗
  • 客戶資料更新維護
  • 業績目標分配與績效達成
  • 新客戶開發
  • 熟悉進出口業務
  • 業績與管理報表撰寫
  • 客戶情報蒐集
  • 國際貿易基本概念
  • 國外業務開發

1. 國外客戶開發
2. 報價及訂單處理
3. 客戶維繫關係

Xem chi tiết
Tổng 623 giao dịch, 104 trang