Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
83
32
484

Tìm người
107
194
85
213

Chức vụ
179
134
74
86
43
90
12
2
1
12

Ngành nghề
20
40
24
114
46
20
31
52
33
54
36
3
36
87
3

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn:
2024/06/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務部主管
  • Quản lý tài chính
  • Điều trị thuốc / y tế
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 管理報表編製
  • 財務預測
  • 資金規劃
  • 營業稅申報
  • 財務策略
  • 管理決策
  • 公司財務
  • 資金調度
  • 編制財務報告
  • 審核年度預算
  • 會計師查帳
  • 財務會計
  • 總帳
  • 分析管理會計資訊
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 所得稅結算申報
  • 帳務查核與會計稽查
  • 檢討公司會計
  • 編製帳務報表
  • 稅務
  • 稅務業務處理
  • 會計核算和帳務處理
  • 會計作業
  • 會計或審計專業知識
  • 財務報表分析
  • 覆核

1.檢核會計作業流程。
2.檢討每月營運結果、預算執行報告。
3.審核財務報表。
4.預算管理、稅務規劃。

Xem chi tiết
2024/06/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
Operation Head / Engineering Head
  • Sản xuất
  • Màn hình truyền thông
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 帶領團隊
  • 生產管理

1. 帶領量產線,推動持續改善。
2. 防患於未然,及時採取行動,防止可能危害全流程生產的問題。
3. 以積極、成長的心態,管理團隊成員追求更好的績效。

Xem chi tiết
2024/06/12
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
品管主管(外派)
  • Chủ quản quản lý chất lượng
  • Thiết bị thể thao
  • 亞洲其他
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 原料及產品品質管制監控
  • 品質管理系統
  • 客戶品質

負責公司品管體系的建立,對出現的各種質量問題進行跟蹤處理
改善產品信賴度、可靠性、品質,進而全面提升產品品質
配合客戶要求的品保程序之規劃

Xem chi tiết
2024/06/12
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
電機設計工程師
  • Nhân viên kỹ thuật điện cơ
  • Thành phần quang điện
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 電工圖識圖與繪圖
  • 機電設計

1.能獨立作業做機電工程設計繪圖
2.熟悉建築平面圖和施工圖
3.熟悉電力系統軟體 Power Design
4.水路系統設計
5.太陽能電力系統設計規劃

Xem chi tiết
2024/06/12
Doanh nghiệp ngoại thương | Nhân tài trọng tâm
外商銀行系統工程師 (希望約4-5年經驗)
  • Phần mềm & thông tin
  • Tài chính / Bảo hiểm
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 伺服器網站管理維護
  • 資料備份與復原
  • vmware
  • 系統維運
  • Windows
  • 資訊設備環境設定
  • LINUX

工作生活平衡、全英文環境、團隊跨國合作

主機托管和維護伺服器,以確保達到所需的可用性、容量和安全性水準。
執行IT操作、符合合規相關活動以及對最終用戶提供支持。
確保基礎設施服務與公司政策和監管要求保持一致。
與本地和海外團隊合作,為本地用戶提供IT服務。
積極識別常見故障或可改進可靠性和效率的領域。

Xem chi tiết
2024/06/12
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
產後護理中心-房務主管
  • Du lịch / Nhà hàng / Vận chuyển
  • Dịch vụ y tế
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 環境整理
  • 服務熱忱
  • 房務清潔
  • 房間整理

連鎖護理

1. 管理房務每日作業和人力調配
2. 預進房、空房、及公共區域清潔之檢查
3. 客房、公區清潔維護、備品間整理與日常保護作業
4. 執行房務標準作業流程及新人培訓
5. 物品進貨、庫存、盤點管理及成本控制

Xem chi tiết
Tổng 599 giao dịch, 100 trang