Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
97
32
523

Tìm người
117
203
93
239

Chức vụ
193
150
88
95
49
86
12
3
2
11

Ngành nghề
14
49
34
128
48
19
46
60
28
63
44
6
32
79
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn:
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
國外業務(副理)-東南亞/美國
  • Tiêu thụ tại Đông Nam Á / Tiêu thụ tại Bắc Mỹ / Tiêu thụ tại Trung Đông
  • Vật liệu hóa học
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • TOEIC
  • 客戶拜訪
  • 拓展市場
  • 客戶情報蒐集
  • 開發新客戶
  • 國外業務開發

1.拜訪國外客戶,進行銷售活動。
2.瞭解客戶的產品需求,提供報價,確認訂單相關事宜。
3.監控訂單的出貨進度,管理收款,處理客訴問題。
4.收集客戶資訊,掌握市場動態,實現業績目標。
5.與各部門進行有效溝通,具備良好的橫向溝通能力。
6.經營現有客戶關係,維持良好客情,提供高品質服務。
7.該職位為副理級別,需協助上級管理部門人員,討論銷售策略等事宜。
8.需要配合出差、參展等相關工作。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
國外業務(副理)
  • Tiêu thụ tại Đông Nam Á / Tiêu thụ tại Trung Quốc / Tiêu thụ tại Trung Đông
  • Vật liệu hóa học
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 國外業務
  • 國外業務主管
  • 國外參展
  • 國外業務開發

1.拜訪國外客戶,進行銷售活動。
2.瞭解客戶的產品需求,提供報價,確認訂單相關事宜。
3.監控訂單的出貨進度,管理收款,處理客訴問題。
4.收集客戶資訊,掌握市場動態,實現業績目標。
5.與各部門進行有效溝通,具備良好的橫向溝通能力。
6.經營現有客戶關係,維持良好客情,提供高品質服務。
7.該職位為副理級別,需協助上級管理部門人員,討論銷售策略等事宜。
8.需要配合出差、參展等相關工作。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
餐飲部主管
  • Chủ quản khách sạn / nhà hàng
  • Khách sạn & khu nghỉ dưỡng
  • 南投縣市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 餐廳營運
  • 食材成本控制

1. 負責飯店餐飲部內外場管理
2. 負責餐飲部營運績效
3. 負責餐飲部團隊教育訓練與服務/流程優化
4. 負責飯店轉型事宜

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
開發資深工程師
  • Kỹ sư hỗ trợ
  • Hóa dầu / vật liệu kim loại
  • 台南市
  • NTD 660,000~900,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • AutoCad
  • SolidWorks

1.塑膠模具架構:模具材料/流道/交口設計細節/水路設計細節/雙設模具細節
2.塑膠成型技術:單雙射出成品解決對策,包含模具修改與參數調整
3.噴塗製程,熟悉塑膠製品表面噴塗/印服/PVD等各項機台參數設定原理
4.負責OEM製程技術估價,開發時程管控

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務部主管
  • Quản lý tài chính
  • Điều trị thuốc / y tế
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 管理報表編製
  • 財務預測
  • 資金規劃
  • 營業稅申報
  • 財務策略
  • 管理決策
  • 公司財務
  • 資金調度
  • 編制財務報告
  • 審核年度預算
  • 會計師查帳
  • 財務會計
  • 總帳
  • 分析管理會計資訊
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 所得稅結算申報
  • 帳務查核與會計稽查
  • 檢討公司會計
  • 編製帳務報表
  • 稅務
  • 稅務業務處理
  • 會計核算和帳務處理
  • 會計作業
  • 會計或審計專業知識
  • 財務報表分析
  • 覆核

1.檢核會計作業流程。
2.檢討每月營運結果、預算執行報告。
3.審核財務報表。
4.預算管理、稅務規劃。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
會計人員
  • Kế toán
  • Thiết bị / Máy móc / Dụng cụ
  • 中壢區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 行政總務管理
  • 代辦會計相關事項
  • 結帳作業與帳務處理
  • 會計核算和帳務處理
  • 開立發票
  • 處理廠商貨款
  • 公司帳務
  • 應付款項帳務
  • 會計工作

會計及總務行政

Xem chi tiết
Tổng 652 giao dịch, 109 trang