Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
23
13
160

Tìm người
0
196
0
0

Chức vụ
51
35
44
31
15
24
4
0
0
5

Ngành nghề
3
17
9
36
7
8
1
17
11
24
20
0
10
32
1

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Tìm người(1)
2024/07/29
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
人資經理(保密職缺)
  • Chủ quản nhân sự / Chủ quản hành chính
  • Thành phần điện tử
  • 竹北
  • NTD 1,500,000~2,000,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • HRBP
  • 人力資源管理
  • 具備人力資源相關知識
  • 績效與薪酬管理
  • 招募任用
  • 薪資與績效獎酬辦法設計

擬定人力資源政策,訂定選、訓、用、留的計畫,以達成企業的策略目標。
建立完整的召募與任用制度,讓企業具備招募優秀人才的優勢。
建立符合企業文化的人才發展體制,以有系統的培訓員工,強化企業的人才資本。
建立績效管理與薪酬制度,訂定調薪政策、獎酬制度、退休金制度,以維持企業的競爭力,留下優秀人才。
調解勞資爭議、處理員工資遣解雇等特殊人力資源相關議題。
建構人力資源資訊系統,定期分析企業人力資源管理性報表,以作為人力發展的依據。

Xem chi tiết
2024/07/29
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務主管
  • Quản lý tài chính
  • Thiết kế IC
  • 新竹市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 領導
  • 預算編製與成本控管

1. IPO 導入
2. 財務報告編制(含合併報表)
3. 集團財務會計制度規畫與管理
4. 規劃符合內控原則之系統,並協助推導ERP系統
5. 督導關係企業帳務處理及覆核其財務報表。
6. 提供並分析其他管理決策所需之管理會計資訊

Xem chi tiết
2024/07/28
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
人資主管
  • Chủ quản nhân sự
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • Full Function
  • 人力規劃控管
  • 人資制度
  • 薪資與績效獎酬辦法設計
  • 人才發展
  • 制定與管理部門各類績效指標
  • 人力資源

1.人資規劃
2.人資作業及專案等執行
3.部門管理

Xem chi tiết
2024/07/28
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務經理
  • Tài chính
  • Thiết bị / Máy móc / Dụng cụ
  • 彰化縣市
  • NTD 1,250,000~1,500,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 編制合併報表
  • 鼎新ERP
  • 會計師查帳
  • 會計核算和帳務處理
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 財務報表分析
  • 稅務

1.規劃及檢討公司會計作業流程,並覆核各項會計作業,以符合財會及稅務之規定。
2.定期核閱財務報表,並針對異常項目進行分析檢討
3.檢討每月各營運單位之營運結果、預算執行績效報告。
4.財務報表/損益分析/年度預算/稅務
5.熟悉財務與會計,會計事務所出身,再到業界服務,管理職5年以上尤佳
6.成本分析給予高層建議/協助ERP系統建立
7.銀行資金調度。
8.了解全球租稅變化,規劃公司稅務
9. 向股東說明公司營運現況與未來發展。
10. 管理5-7人的財務團隊

Xem chi tiết
2024/07/28
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務主管
  • Quản lý tài chính
  • Môi giới nhà đất
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 帳務查核與會計稽查
  • 審核年度預算
  • 公司財務
  • 資金管理
  • 資金規劃
  • 編制財務報告
  • 所得稅結算申報
  • 會計作業
  • 核閱財務報表
  • 會計核算和帳務處理
  • 稅務
  • 會計或審計專業知識

1. 稅務法規、帳務稅務作業審核、整體財稅規劃與執行。
2. 熟會計帳法規等
3.年度預算編列、執行管控。
4.銀行等相關工作,能獨立處理授信。
5.主管交辦事項。

Xem chi tiết
2024/07/28
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
稽核主管
  • Chủ quản kiểm toán / Nhân viên kiểm toán / Kiểm toán
  • Thực phẩm & đồ uống
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 查核
  • 覆核報表作業流程
  • 帳務查核與會計稽查
  • 專案稽核
  • 稽核工作
  • 編制內部稽核計劃
  • 企業內部控制
  • 內稽內控制度設計、執行、考核
  • 稽核報告

1.審核公司財務報表和帳目,確保準確性和合規性。
2.監督財務流程,確保符合公司政策和法規。
3.進行內部審計,評估財務控制和風險管理。

Xem chi tiết
Tổng 196 giao dịch, 33 trang