Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
48
16
244

Tìm người
115
193
0
0

Chức vụ
75
64
59
38
20
59
7
0
0
7

Ngành nghề
5
29
13
63
13
14
2
29
18
32
26
1
18
43
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Tìm người(2)
2024/08/02
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
高階經營主管
  • Chủ quản kinh doanh
  • Xưởng chế tạo điện tử chuyên nghiệp (EMS)
  • 新竹市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 產能規劃
  • 統籌工廠之生產排程、交期及產量
  • 提出製程計畫與產能分配掌握
  • 標準作業流程規劃
  • 維持產線正常運轉並跟催生產進度
  • 產線人員管理
  • 工作監督
  • 工廠設備設計與改善
  • 生產成本控制
  • 負責生產製程管制與調配
  • 生產排程
  • 廠區規劃
  • 建立標準生產流程
  • 產線作業
  • 廠務管理

負責SMT製造管理與電腦周邊DIP生產管理,具備超過5年的相關工作經驗。
擁有通訊產品電子廠Assembly生產管理經驗,同樣需5年以上。
能夠進行產品製造生產,包括產線規劃、管理、異常分析、協調及改善。
管理工廠人員,進行產能規劃。
提升產能、良品率、設備稼動率。
負責成本及費用的降低規劃與實施。
控管工廠成本費用,並進行目標規劃。
達成整體管理績效目標。

Xem chi tiết
2024/08/02
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
品保主管
  • Sản xuất quản lý vật liệu
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 新竹縣市全區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 執行產品可靠度測試與問題分析
  • 可靠度分析報告撰寫與彙整
  • 品質系統

1. Quality control: Advanced review work of the NPI process, supervising the compliance of suppliers, assessing quality risks in product development and mass production introduction; assisting department heads in reviewing various quality-related agreements
2. Supplier management: Lead the recognition, assessment and regular review and coaching of suppliers by various departments; review the evaluation data of new materials, new suppliers and foundries; lead the communication of the company's various engineering change needs to the foundries , and track and confirm the evidence and information provided by the foundry to assess risks
3. Environmental protection control: supervise the various OEM processes and product environmental compliance of the foundry, supervise the procurement department to communicate the requirements for environmental management substances (environmentally banned substances) to external suppliers, and confirm the evidence and information provided by extern

Xem chi tiết
2024/08/01
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
採購主管
  • Chủ mua hàng
  • Xưởng chế tạo điện tử chuyên nghiệp (EMS)
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 負責主料/物料庫儲之統籌與控管
  • 市場供應資訊蒐集評估分析
  • 原物料管理系統建立
  • 供應商評鑑與開發
  • 採購談判與議價技巧

1. 熟悉行業動向和產業特點。
2. 熟悉物料市場的變化,了解採購流程和管理執行。
3. 高效地獲取所需物料,以滿足現場生產需求。
4. 引領團隊進行採購談判和議價,確保物料供應的優勢地位。
5. 管理,開發和維護供應商關係。

Xem chi tiết
2024/08/01
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
Sales Account Manager
  • Bán hàng và dịch vụ khách hàng
  • Thành phần mạch tích hợp
  • 新竹縣市全區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 維繫穩定客戶關係
  • 市場開發
  • 拓展市場
  • 開發潛在客戶

1. To engage business by value-selling with NTO and loading opportunities which needs more time to proliferate current & new customers , based on technology platforms, like BCD, eFlash, MEMS, GaN, SG discrete ( w/ BGBM turn-key).
2. To win more projects from Fabless & IDMs, especially for large geometry IC & SGT discrete opportunities.
3. To penetrate more PMIC Fabless customers in China & Japanese IDMs for new business model & new projects.

Xem chi tiết
2024/08/01
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務資深經理/經理
  • Kế toán tài chính
  • Thiết bị y tế
  • 新竹縣市全區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 財務會計
  • 成本會計
  • 所得稅結算申報
  • 公司財務
  • 編製帳務報表
  • 稅務業務處理
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 總帳
  • 帳務查核與會計稽查
  • 分析管理會計資訊
  • 會計核算和帳務處理
  • 編制財務報告
  • 財務報表分析

1. 與美國溝通台灣財務分析報表。
2. 帳務管理、成本會計、出納管理。
3. 財務分析。
4. 所以得稅或其他稅務申報。
5. 部門管理。

Xem chi tiết
2024/08/01
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
海外業務主管_VP階
  • Chủ quản tiêu thụ hải ngoại / Tổng Giám đốc / Phó tổng / Chủ quản kinh doanh
  • Sản phẩm liên quan máy tính
  • 新莊區‧五股區‧泰山區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • Sales Strategy
  • New business development
  • account manage
  • Market development
  • Business development
  • 客戶情報蒐集
  • 業績與管理報表撰寫
  • 業績目標分配與績效達成
  • 市場開發
  • 開發新客戶

*建立業務團隊以及客戶業績管理
*既有客戶之維謢及定期拜訪,討論專案相關之事項。
*參觀/參加資安相關秀展以進行新業務機會之開發
*定期針對所負責業務區域進行分析及回報
*指導、協調各項商品的銷售與服務活動。
*與領導階層商議,以便計畫有關服務的宣傳活動。
*審查有關銷售的紀錄和報告,以提出銷售企畫。
*編寫預算項目及費用,並參與預算審核會議。

Xem chi tiết
Tổng 308 giao dịch, 52 trang