Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
52
17
251

Tìm người
117
203
0
0

Chức vụ
78
67
65
38
20
59
7
0
0
8

Ngành nghề
4
31
14
68
13
12
2
28
19
34
27
1
19
46
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Tìm người(2)
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
國外業務(副理)-東南亞/美國
  • Tiêu thụ tại Đông Nam Á / Tiêu thụ tại Bắc Mỹ / Tiêu thụ tại Trung Đông
  • Vật liệu hóa học
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • TOEIC
  • 客戶拜訪
  • 拓展市場
  • 客戶情報蒐集
  • 開發新客戶
  • 國外業務開發

1.拜訪國外客戶,進行銷售活動。
2.瞭解客戶的產品需求,提供報價,確認訂單相關事宜。
3.監控訂單的出貨進度,管理收款,處理客訴問題。
4.收集客戶資訊,掌握市場動態,實現業績目標。
5.與各部門進行有效溝通,具備良好的橫向溝通能力。
6.經營現有客戶關係,維持良好客情,提供高品質服務。
7.該職位為副理級別,需協助上級管理部門人員,討論銷售策略等事宜。
8.需要配合出差、參展等相關工作。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
國外業務(副理)
  • Tiêu thụ tại Đông Nam Á / Tiêu thụ tại Trung Quốc / Tiêu thụ tại Trung Đông
  • Vật liệu hóa học
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 國外業務
  • 國外業務主管
  • 國外參展
  • 國外業務開發

1.拜訪國外客戶,進行銷售活動。
2.瞭解客戶的產品需求,提供報價,確認訂單相關事宜。
3.監控訂單的出貨進度,管理收款,處理客訴問題。
4.收集客戶資訊,掌握市場動態,實現業績目標。
5.與各部門進行有效溝通,具備良好的橫向溝通能力。
6.經營現有客戶關係,維持良好客情,提供高品質服務。
7.該職位為副理級別,需協助上級管理部門人員,討論銷售策略等事宜。
8.需要配合出差、參展等相關工作。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
餐飲部主管
  • Chủ quản khách sạn / nhà hàng
  • Khách sạn & khu nghỉ dưỡng
  • 南投縣市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 餐廳營運
  • 食材成本控制

1. 負責飯店餐飲部內外場管理
2. 負責餐飲部營運績效
3. 負責餐飲部團隊教育訓練與服務/流程優化
4. 負責飯店轉型事宜

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
財務部主管
  • Quản lý tài chính
  • Điều trị thuốc / y tế
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 管理報表編製
  • 財務預測
  • 資金規劃
  • 營業稅申報
  • 財務策略
  • 管理決策
  • 公司財務
  • 資金調度
  • 編制財務報告
  • 審核年度預算
  • 會計師查帳
  • 財務會計
  • 總帳
  • 分析管理會計資訊
  • 稅務規劃與稅報╱納稅事項
  • 所得稅結算申報
  • 帳務查核與會計稽查
  • 檢討公司會計
  • 編製帳務報表
  • 稅務
  • 稅務業務處理
  • 會計核算和帳務處理
  • 會計作業
  • 會計或審計專業知識
  • 財務報表分析
  • 覆核

1.檢核會計作業流程。
2.檢討每月營運結果、預算執行報告。
3.審核財務報表。
4.預算管理、稅務規劃。

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
Sales PM產品行銷專案主管
  • Bán hàng và dịch vụ khách hàng
  • Sản phẩm liên quan máy tính
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 業務或通路開發

1. 協同業務推廣產品達成業績目標
2. 新產品規劃、跨產品線規劃, 銷售策略制定
3. 持續提供有競爭力成品組合及成本

Xem chi tiết
2024/08/12
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
Operation Head / Engineering Head
  • Sản xuất
  • Màn hình truyền thông
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 帶領團隊
  • 生產管理

1. 帶領量產線,推動持續改善。
2. 防患於未然,及時採取行動,防止可能危害全流程生產的問題。
3. 以積極、成長的心態,管理團隊成員追求更好的績效。

Xem chi tiết
Tổng 320 giao dịch, 54 trang