Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
53
18
251

Tìm người
119
203
0
0

Chức vụ
76
67
68
38
20
61
7
0
0
9

Ngành nghề
5
30
14
69
13
13
2
28
20
34
25
1
19
47
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Tìm người(2)
2024/08/18
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
人資主管
  • Chủ quản nhân sự
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 台北市
  • NTD 1,000,000~1,250,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 招募任用
  • 薪資談判
  • 執行日常招募業務
  • 人員培訓、激勵、輔導與管理
  • 人力資源管理
  • 績效與薪酬管理
  • 面試技巧
  • 調解勞資爭議
  • 員工關係
  • 勞工保險相關法規
  • 勞資關係
  • 具備人力資源相關知識

25年台灣營造公司
上班地點台北市中心

計畫、主導並協調組織內人力資源管理活動,將人力資源策略運用發揮最大綜效,並確保員工召募任用、薪資獎酬、訓練發展、人事規章等功能之完備與合於法令規範。
1.擬定人力資源政策,訂定選、訓、用、留的計畫,以達成企業的策略目標。
2.建立完整的召募與任用制度(職務說明書、薪資結構、召募甄選流程與工具),讓企業具備招募優秀人才的優勢。
3.建立符合企業文化的人才發展體制,以有系統的培訓員工,強化企業的人才資本。
4.建立績效管理與薪酬制度,訂定調薪政策、獎酬制度、退休金制度,以維持企業的競爭力,留下優秀人才。
5.調解勞資爭議、處理員工資遣解雇等特殊人力資源相關議題。
6.建構人力資源資訊系統,定期分析企業人力資源管理性報表,以作為人力發展的依據。

Xem chi tiết
2024/08/18
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
會計主管(副理)
  • Chủ quản kế toán
  • Hóa dầu / vật liệu kim loại
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 海外子公司
  • 會計師查核
  • 成本會計
  • 編製帳務報表
  • 會計事務

1.合併報表自編作業 2.海外子公司各項帳務監理 3.配合會計師查核作業

Xem chi tiết
2024/08/18
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
招生業務主管
  • Chủ quản tiêu thụ nội địa
  • Giáo dục & đào tạo
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 領導階層
  • 顧客關係管理
  • 業績目標分配與績效達成
  • 業務或通路開發

1. 負責學校招生業務
2. 建立並帶領招生團隊
3. 負責招生行銷企劃
4. 與學校系所主任及校長溝通協調
5. 開發各種招生管道
6. 參加招生等展覽

Xem chi tiết
2024/08/18
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
業務拓展經理
  • Nhân viên tiêu thụ nội địa
  • Tích hợp mạng / thông tin
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 拓展市場
  • 業務或通路開發
  • 開發潛在客戶
  • BD

1. 開拓業務市場,達成業績目標。
2. 管理顧客關係,維繫追蹤商談。
3. 產品報價及訂單處理,並處理帳款回收相關事宜。
4. 整合系統方案,客戶端簡報提案。
5. 傳達公司業務重大訊息、行銷活動及產品。
6. 其他主管交辦事項
※ 具英、日文語言能力優先考慮

Xem chi tiết
2024/08/18
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
半導體業務主管
  • Chủ quản tiêu thụ hải ngoại
  • Bán dẫn
  • 台南市
  • NTD 2,000,000~2,500,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 市場規劃
  • 推廣

1. 規劃與制定公司短中長期業務開發與銷售計劃
2. 分析市場並提出業務策略建議
3. 帶領團開拓業務

Xem chi tiết
2024/08/18
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
品保主管
  • Sản xuất quản lý vật liệu
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 新北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 品質系統
  • 品保

1.製程品質改善及控管確認
2.供應商.工廠稽核管理
3.客戶抱怨及異常處理之確認
4.專案管理追蹤
5.品質系統維護與改造
6.品質教育訓練計劃之擬訂與執行
7.客戶技術支援服務及客戶問題觸理

Xem chi tiết
Tổng 322 giao dịch, 54 trang