Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
49
17
233

Tìm người
104
195
0
0

Chức vụ
76
53
53
45
16
61
5
0
0
9

Ngành nghề
7
25
12
59
11
12
1
29
23
26
18
0
22
52
2

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Tìm người(2)
2024/06/11
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp cao
特助
  • Chủ quản kinh doanh
  • Linh kiện máy tính
  • 新北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 投資與併購
  • 投資人關係維護
  • 企業品牌
  • 新事業發展

公司涵蓋不同領域發展,正向永續發展

1. 新事業發展的評估、執行與檢討,公司經營策略規劃
2. 控股公司規劃與執行
3. 企業品牌價值發展
4. 外部關係建立與維護

Xem chi tiết
2024/06/11
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
光學研發主管
  • Công trình và nghiên cứu phát triển
  • Thành phần điện tử
  • 新竹縣市全區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 光學實驗
  • 光學原理
  • 光學評估
  • 光學成像
  • 光電工程技術開發
  • 光學研發
  • 產品光學
  • 光學特性
  • 光電元件材料設計
  • 光電材料與元件產品製作
  • Optical design
  • 光學工程
  • 光學電子整合開發
  • 光學量測
  • 光學設計

光學大廠褔利佳

帶領團隊成員從事
1. 光機機構設計,公差與結構分析,3D/2D出圖
2. 主導模型,模具發包,與廠商溝通檢討問題
3. 機構材料與膠水材料評估選用
4. 製程所需之精密治工具設計開發與驗證
5. 光機試組,製程參數調適與試線問題分析及對策導入
6. 跨功能合作 - 光學/熱傳/電子/製程/自動化
7. 執行並協助新技術引進與構思
8. 其他主管交辦事項處理

Xem chi tiết
2024/06/11
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
法務長
  • Chủ quản pháp lý
  • Thiết kế IC
  • 新竹or高雄
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 事務所經驗

半導體相關產業

* 提供可行法律和商業解決方案,以確保公司在各個司法管轄區能成功運營
* 監督並領導團隊,負責集團所有法律事務、項目任務及溝通談判,包括合同、訴訟/仲裁、合規、僱傭相關事務、併購和知識產權相關事務。

Xem chi tiết
2024/06/10
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
經營高階主管
  • Tổng Giám đốc / Phó tổng
  • Nhựa
  • 越南
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 高階管理
  • 營運績效管理
  • 經營策略規劃
  • 領導

1.執行海外廠區經營管理規劃.
2.擬定與執行年度生產計劃。 3.達成海外各項生產指標。 4.負責成型課管理工作。 5.處理生產異常,達成分公司營利目標。

Xem chi tiết
2024/06/10
Doanh nghiệp ngoại thương | cấp vừa
營業部副經理 / 業務部副經理 (台中)
  • Chủ quản tiêu thụ nội địa / Chủ quản dự án / Bán hàng và dịch vụ khách hàng
  • Thiết bị / Máy móc / Dụng cụ
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 訂單處理
  • 業績與管理報表撰寫
  • 開發潛在客戶
  • 業務接洽
  • 業務或通路開發

1.日商。
2.工作穩定,待遇高於上市櫃公司。
3.日本原廠及東京分公司之發展及受訓機會。

1. 廢氣處理設備機台販售
2. 業務主管相關工作 負責:銷售目標/部門管理/公司產品推廣/開拓新市場。
3. 二年以上國內外業務銷售相關工作經驗(半導體/光電/設備產業尤佳)。
4. 日文流利(國外受訓)(能日文溝通)
5. 抗壓性高,具積極主動性;能直接面對客戶做出適當管理措施

Xem chi tiết
2024/06/10
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
品質經理
  • Sản xuất quản lý vật liệu
  • Sản phẩm liên quan máy tính
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • RFQ
  • IATF
  • RoHS
  • IQC
  • 客戶品質
  • DQA
  • ISO 9001
  • IPQC
  • 供應商品質管理
  • IATF16949
  • 系統廠品管經驗
  • 電源品管經驗
  • 供應商品管

1-執行電源產品,品質及供應商管理與稽核
2-負責對供應商的原料、關鍵部件、在製品品質監控;
3-組織參與供應商生産過程中品質控制(品質監督)的執行;
4-負責對供應商交貨前的成品檢驗監控;
5-輔導供應商製程改善
6.領品保團隊執行 TQM (全面品質管理)政策
5-協調供貨商對産品進行調查與處理,督促工廠進行持續改善

Xem chi tiết
Tổng 299 giao dịch, 50 trang