Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
93
27
462

Tìm người
112
181
83
206

Chức vụ
180
134
72
78
42
85
13
4
0
8

Ngành nghề
17
35
27
115
54
25
24
49
29
44
36
3
41
80
3

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn:
2024/05/03
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
法金審查人員
  • Tài chính
  • Ngân hàng thương mại
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 法金審查
  • 法人金融領域
  • 徵授信

1. 負責法人金融領域的授信案件風險評估,確保風險控管達到業界標準。
2. 分析客戶提供的相關資料,評估其信用風險,提供風險評估報告和建議。
3. 監控法人金融市場動態,及時調整風險評估模型,以應對市場變化。

Xem chi tiết
2024/05/03
Doanh nghiệp chứng khoán | Nhân tài trọng tâm
分行輔銷
  • Nhân viên phân tích đầu tư tài chính
  • Tài chính / Bảo hiểm
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 財務金融
  • 金融市場分析與資料蒐集
  • 具備財金專業知識
  • 金融專題研究分析

1.協助理專提供顧客投資理財、資產配置及稅務規劃等相關業務
2.協助理專銷售商品、客戶經營服務及關係維護
3.需具理財產品專業及銷售技巧能力輔銷經驗
4.協助提供客戶產品諮詢及售後服務

Xem chi tiết
2024/05/03
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
國外業務協理
  • Tiêu thụ hải ngoại
  • Linh kiện ngũ kim
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 市場開拓
  • 國外業務開發

-Annual business strategy planning and execution
-Lead the team to achieve performance goals
-Develop overseas business
-Maintain existing customer relationships

Xem chi tiết
2024/05/03
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
設備經理(自動化設備組裝)
  • Kỹ sư nghiên cứu thiết bị bán dẫn / thiết bị cố định
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 樹林區‧鶯歌區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 設備改善
  • 晶圓設備
  • 機械零組件使用
  • 改善設備問題及功能提昇
  • 異常維修
  • 機台評估
  • 設備器材使用及維護
  • 機台改善
  • 設備維修
  • 改機
  • 組合裝配機件及安裝與校驗機械
  • 機械產品故障排除檢修
  • 蝕刻
  • 設備裝機
  • 機台安裝
  • 半導體設備

半導體產業褔利

半導體自動化設備組裝及管理

Xem chi tiết
2024/05/03
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
品牌視覺主管
  • Thiết kế / biên tập đồ họa
  • Tiêu dùng / Giải trí
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • adobe illustrator
  • adobe illustrator
  • 廣告設計概念
  • 平面設計師
  • 電腦排版設計
  • 電腦繪圖軟體操作
  • 視覺設計相關知識
  • Adobe Photoshop

專注美感、時尚新穎及品質兼具的電商女裝服飾品牌。

此職務負責官網及社群相關視覺平面排版設計

Xem chi tiết
2024/05/02
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
系統櫃業務主管
  • Bán hàng và dịch vụ khách hàng
  • Sản phẩm liên quan máy tính
  • 高雄市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 業務能力
  • 業務經驗
  • 業務或通路開發
  • 銷售

1.系統櫃銷售或設計經驗
2.了解高雄或台南系統櫃產業和市場

Xem chi tiết
Tổng 582 giao dịch, 97 trang