Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
30
9
149

Tìm người
25
53
22
89

Chức vụ
189
2
2
0
1
2
1
0
0
0

Ngành nghề
5
10
12
45
24
8
8
22
3
6
30
3
3
10
0

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Chức vụ(1)
2024/08/08
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
MIS
  • Kỹ sư lập trình MIS
  • Tiêu dùng / Giải trí
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 資訊設備環境設定
  • 伺服器網站管理維護
  • 資料庫系統管理維護

負責MIS系統的運作,同時管理與維護公司的系統架構、網路架構、防毒措施等。 1.建置、管理與維護公司系統。 2.開發MIS系統的功能,以符合企業需求。 3.設計與維護公司網頁。 4.處理個人電腦軟硬體的故障問題。 5.管理與維護公司網路和資料,並進行備份工作。 6.開發、設計及維護ERP軟體。

Xem chi tiết
2024/08/08
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
工程部協理
  • Chủ quản bất động sản
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 工地工程稽核與驗收
  • 控制工程
  • 工地主任證照
  • 工程管理-品質管理
  • 工程協調與問題處理
  • 部門管理
  • 執行查核問題排解與協調
  • 教育訓練
  • 人力規劃控管
  • 統籌管理
  • 工地事務規劃

1.工程單位主管
2.需有管理工程團隊經驗
3.出差全省案場

Xem chi tiết
2024/08/08
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
科技廠辦案場相關_工務協理 /經理
  • Kỹ sư xây dựng / giám sát công trường / Chủ nhiệm công trường / Kỹ sư an toàn vệ sinh công trường
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 工程預算編製與控理
  • 工程計畫書製作
  • 施工圖檢討
  • 施工規劃
  • 基礎土木工程應用
  • 工地主任證照
  • 工地工程稽核與驗收
  • 工程管理-品質管理
  • 工程協調與問題處理
  • 工程施工監督管理

1.此職務為工務高階主管(為高階主管工務職等)。
2.年薪可達180萬以上,可議。

科技廠辦及公共工程經驗者。
1. 負責現場工程進度,協調廠商及材料進出場排程。
2. 指揮並監督工人,控制工程的執行進度與施工品質。
3. 協調工地事務、作業及工地各方溝通事宜。
4. 工地進度請款以及廠商請款查核。
5. 參與建造計劃的構想、協助工程預算之編列
6. 依據施工圖進行工程檢討與審查。

Xem chi tiết
2024/08/07
Doanh nghiệp nói chung | cấp cao
【高階電源研發主管】-Power Shelf 研發主管
  • Sản xuất & tích hợp điện / Kỹ sư nguồn điện
  • Bộ cấp điện
  • 桃園市
  • NTD 3,000,000 trở lên Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 電源電路設計
  • 電源設計
  • 電源開發

*公司主力產品線 資源多 舞台大
*平均16個月

此電源研發主管將負責領導和管理公司電源設計團隊,專注於從無到有的Power Shelf設計和開發工作。此職位要求候選人具備深厚的電源設計知識和豐富的實戰經驗,能夠獨立帶領團隊完成高品質的電源產品設計和交付。

主要職責:
1.領導設計與開發:
*帶領團隊完成Power Shelf的初期設計概念,詳細設計和原型開發。
監控設計進度,確保項目在預算內按時完成。

2.技術指導:
*提供專業的技術指導和支持,解決設計和開發過程中的技術難題。
*確保設計符合行業標準和公司內部質量控制要求。

3.跨部門協作:
*與產品管理、製造、質量保證和其他相關部門密切合作,確保設計的可製造性和產品的一致性。
*協調資源,確保各部門間的有效溝通和合作。

4.項目管理:
*制定並管理項目計劃,包括時間表、里程碑和交付成果。
*監控並報告項目的進展和風險,及時採取措施確保項目順利進行。

5.創新和改進:
*追蹤最新的技術趨勢和行業動態,推動團隊在技術創新和產品改進方面不斷前進。
*主導技術評審會議,推動設計方案的優化和改進。

Xem chi tiết
2024/08/07
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
研發主管
  • Công trình và nghiên cứu phát triển
  • Bảng mạch in
  • 桃園市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • NPI
  • 新技術開發

1. Establishment of new processes: Establish new equipment and new materials required for copper surface treatment and Metal Finishing processes, evaluate and introduce them (including establishment, implementation, inspection and improvement), and establish stable, capable and competitive processes.
2. New product introduction: Responsible for the development of technologies related to copper surface treatment and Metal Finishing processes required for NP and NPI-1 products, as well as the production output of related samples.
3. Lead important VE and process optimization: For the important VE of copper surface treatment and Metal Finishing process of NPI3 products, we can integrate and provide solutions and related Xn, and transfer them to engineering units and on-site units.
4. Trouble shooting: Assist in providing solutions to major quality anomalies related to copper surface treatment and Metal Finishing processes in each PCB factory.
5. Customer complaint handling: As

Xem chi tiết
2024/08/06
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
畜產研發經理
  • Nhân viên nghiên cứu thực phẩm
  • Tiêu dùng / Giải trí
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 食品加工相關知識
  • 營養配方
  • 動物保健衛生常識
  • 禽畜繁殖相關知識
  • 營養與飼料相關知識

1. 統籌和協調飼料技術研究與開發項目
2. 制定並執行短、中、長期工作計劃
3. 監控項目進度,確保達成既定目標
4. 有效分配資源以支持項目運營
5. 與跨部門協作,促進創新
6. 解決技術問題,確保產品質量和安全
7. 負責團隊管理與培訓,提升專業技能和工作效率
8. 推動產學合作方案 及運用政府研究資源
9. 產品配方撰寫
10. 審視產品配方 與 管理
11. 管理新產品研發計劃

Xem chi tiết
Tổng 189 giao dịch, 32 trang