Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
24
8
157

Tìm người
23
57
22
88

Chức vụ
190
1
2
0
2
2
1
0
0
0

Ngành nghề
8
8
10
47
24
7
9
21
4
5
29
1
2
15
0

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Chức vụ(1)
2024/07/01
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
SW FW 軟體工程師
  • Kỹ sư thiết kế chương trình / Kỹ sư thiết kế phần mềm
  • Thiết bị / Máy móc / Dụng cụ
  • 平鎮‧龍潭
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • LIN BUS

績優車用元件製造商

軟體分析、設計及程式撰寫,協助硬體開發。
規劃執行產品軟體架構及模組之設計,並控管軟體設計進度。
執行/配合韌體新技術之研發、測試、修改、驗證與導入。
執行軟體開發專案流程(如:前置規劃、流程分析、解決方案評估、系統分析/設計/開發/測試、資料驗證、使用者測試)。
協助研發軟體新技術與新工具。
排除軟體開發風險,管控軟體開發進度、品質與成本。

Xem chi tiết
2024/07/01
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
研發主管(經理級以上)
  • Công trình và nghiên cứu phát triển
  • Thiết bị / Máy móc / Dụng cụ
  • 平鎮‧龍潭
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • MICROCHIP
  • "LIN BUS"
  • 韌體工程開發
  • 韌體
  • MCU
  • 韌體程式設計
  • C語言

績優車用元件精密製造商

負責汽車散熱風扇的馬達控制技術與電路設計開發的road map
負責軟體與硬體技術, 與軟硬體標準化
無刷馬達產品電路設計優化及專案開發進度掌控
了解汽車散熱未來的技術需求
具電子電路軟硬體處理經驗

Xem chi tiết
2024/07/01
  • Kỹ sư xây dựng dân dụng / Kỹ sư kết cấu
  • Công ty tư vấn kinh doanh
  • 新北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 高考水土保持技師
  • 高考水利技師
  • 高考土木工程技師

1.國家級水利工程案件。
2.此職務年薪可達150萬以上(不含高考技師證照)。
3.中、高階水利主管。
4.若有證照則會按市場行情另簽證照合約,需人照合一。

1.施工地的探查以及當地水文水理的研究
2.指導工程人員進行河川整治工程或水利設施建造、運輸、維護及修繕
3.與業主溝通,了解需求,到施工地點進行視察,並參考現場的地形、地質、氣象、水文等情況 、依照業主需求完成平面設計圖
4.研究調查土壤沖蝕、崩塌之成因及各種安定土壤措施
5.規劃及設計防治沖蝕、崩塌、水災等工程設施 .水利設施的設計
6.研究集水區之自然環境並提供集水區適當經營管理方法,以確保水源充裕及水質清純
7.規劃與執行相關工程如:生態工程、社區營造工程、水保工程、土木暨水利與水土保持工程、坡地水土保持,治山防災工程
8.溪流整治、道路工程,結構工程等規劃,設計
9.監督工程進度、工地現場驗收與承商管理

Xem chi tiết
2024/07/01
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
專案經理
  • Công trình & nghiên cứu khác
  • Công trình thiêu đốt & làm sạch
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 規劃、維護保養廢棄物排放系統
  • 環境工程
  • 廢水處理專責人員合格證書

1. 具廢水工程專案規劃、管理能力。
2.能掌握工程進度。

Xem chi tiết
2024/07/01
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
環工設計經理
  • Công trình & nghiên cứu khác
  • Công trình thiêu đốt & làm sạch
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 規劃、維護保養廢棄物排放系統
  • 環境工程

1.水處理工程設計、規劃。
2.具有溝通能力。

Xem chi tiết
2024/07/01
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
工務工程師
  • Kỹ sư xây dựng / giám sát công trường / Kỹ điện điện / Kỹ sư an toàn vệ sinh công trường
  • Công trình thiêu đốt & làm sạch
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 工地安全衛生
  • 工地管理
  • 修繕進度追蹤與管理
  • 施工圖檢討
  • 工程進度安排
  • 現場施工
  • 控制工程
  • 工地行政相關報表製作
  • 工程驗收資料管理
  • 工地工程稽核與驗收
  • 監工日報表填寫
  • 工程管理-品質管理
  • 工程協調與問題處理
  • 工程施工監督管理

1. 現場施工管理。
2.設備之操作和維護。
3.現場工程監工。

Xem chi tiết
Tổng 190 giao dịch, 32 trang