Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
38
9
154

Tìm người
27
54
21
99

Chức vụ
201
4
3
0
1
2
1
1
0
0

Ngành nghề
5
12
16
46
22
8
13
21
4
7
32
2
2
11
0

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Chức vụ(1)
2024/09/14
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
職安經理
  • Công trình và nghiên cứu phát triển
  • Linh kiện ngũ kim
  • 桃園市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 製作安全衛生管理規章及工作守則
  • 擬定各項安全衛生管理辦法
  • 規劃督導安全衛生設施之檢點與檢查

台灣前三大電線電纜企業

1. 督導及稽核各廠區管理系統運作情況。
2. 規劃與推行安全文化制度。
3 規劃執行職業安全衛生管理計畫及自動檢查計畫。
4. 規劃及執行安全衛生教育訓練計劃實施狀況及更新證照履歷。
5. 規劃執行安全衛生稽查業務。

Xem chi tiết
2024/09/14
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
研發專案經理
  • Chủ quản nghiên cứu bán dẫn
  • Bán dẫn
  • 台南市
  • NTD 1,500,000~2,000,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 研發
  • 試產
  • 量產導入
  • 新產品研發與測試

1. 磊晶產品研發設計及測試
2. 熟悉Chip Process及後段製程

Xem chi tiết
2024/09/14
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
研發主管(台中后里)
  • Nghiên cứu điện quang / Chủ quản nghiên cứu điện quang
  • Sản phẩm truyền thông nghe nhìn
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 研發
  • 導入量產
  • 材料開發

奈米壓印光波導產品/製程/材料開發經驗的研發主管,有研發與工廠導入實務經驗3年以上。

Xem chi tiết
2024/09/14
Doanh nghiệp chứng khoán | cấp vừa
MIS 網管主管
  • Chủ quản MIS
  • Bán dẫn
  • 高雄市
  • NTD 1,500,000~2,000,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 安裝與維護網路安全系統
  • 資料備份與復原
  • 規劃與管理防火牆
  • 伺服器網站管理維護

1.Team leader 並監督網管部門人員
2.軟體專案管理掌控開發流程
3.擔任解決方案架構師,掌握各部門對於資訊化的需求,提供適切的解決方案,促進整體資訊化發展與應用。
4.資安風險評估與處理、資源調配、跨部門溝通與協調等事務。
4.推動資訊安全改善專案,確保資訊安全措施的實施與專案進展。

Xem chi tiết
2024/09/14
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
高階數據分析主管
  • Kỹ sư thiết kế phần mềm / Kỹ sư lập trình trò chơi điện tử / Kỹ sư phân tích hệ thống
  • Tích hợp mạng / thông tin
  • 新莊區‧五股區‧泰山區
  • NTD 1,500,000~2,000,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 統計

台灣股票上市APP公司,誠徵經驗豐富的高階數據分析主管

-主導數據分析策略
-管理與培訓數據分析團隊
-精通統計與數據操作工具

Xem chi tiết
2024/09/14
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
網路產品經理
  • Kỹ sư quản lý mạng
  • Màn hình truyền thông
  • 新店區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 客戶技術服務
  • 技術諮詢

· 定義網路產品的產品策略、路線圖、定位和定價
· 規劃與準備/更新簡報,更新 CRM
· 擔任網路產品銷售人員的技術資源與關鍵策略顧問
· 向總部/研發部門傳達產品開發狀況
· 對新的網路產品(WiFi、交換器、閘道器等)進行產品測試
· 提供產品測試結果回饋
· 與其他部門聯絡,如內部和外部銷售、行銷

Xem chi tiết
Tổng 201 giao dịch, 34 trang