Vị trí tuyển dụng


Job overview

Sàng lọc

Thứ tự

Sàng lọc

Doanh nghiệp
24
8
148

Tìm người
22
55
21
83

Chức vụ
181
1
2
0
2
2
1
0
0
0

Ngành nghề
8
8
10
46
23
7
9
19
3
7
24
0
2
15
0

Khu vực

Tiền lương(NTD)

Giới thiệu vị trí tuyển dụng

高階經理人

高階經理人

年薪前5%

年薪前5%

海外管理

海外管理

優質工程職

優質工程職

Hạng mục của bạn: Chức vụ(1)
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
營建處副理
  • Công trình xây dựng dân dụng
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 桃園區
  • NTD 1,000,000~1,250,000 Doanh nghiệp và ứng viên thỏa thuận về tiền lương
  • 工地工程稽核與驗收
  • 工程管理-品質管理
  • 工程協調與問題處理
  • 控制工程
  • 工程施工監督管理

工程建案工地管理

Xem chi tiết
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | cấp vừa
專案工程師/主管
  • Công trình và nghiên cứu phát triển
  • Sản phẩm liên quan máy tính
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 水冷技術
  • 產品機構
  • 機構設計

散熱水冷龍頭

.散熱水冷新產品技術評估
1. 伺服器和存儲的散熱解決方案設計和優化
2.評估熱/流動解決方案
3. 2D/3D繪圖3. 專案分析報告撰寫
5. 冷卻技術研究


1. 具有熱流/機構/化學工程相關背景
2. 對相關熱流專案經驗

Xem chi tiết
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
機電工程師/機電主任{台北}
  • Chủ nhiệm công trường / Nhân viên điện nước và vẽ hình khác / Kỹ sư xây dựng / giám sát công trường
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 台北市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 電力工程裝修與控制
  • 工程施工監督管理
  • 工地機電
  • AutoCad
  • 機電系統
  • 電動機及電氣相關知識
  • 電工圖識圖與繪圖
  • 機電工程

甲級營造公司

1) 建築機電成本管理及計畫業務
2) 協助現場作業品質、進度督導
3) 主管職需管理5-8位以上工程師

Xem chi tiết
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
專案經理
  • Kỹ sư phần mềm truyền thông
  • Bán dẫn / Điện tử
  • 龜山‧蘆竹‧大園
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 統計
  • 系統分析
  • 資料庫
  • 數據分析

• 項目規劃:制定詳細的項目執行計劃,包括時間線、資源分配、和預算管理。
• 團隊領導:領導和管理跨職能的項目團隊,包括工程師、技術員、承包商和其他專業人員。
• 溝通協調:作為客戶與團隊之間的主要聯絡點,確保所有團隊成員了解項目目標和進度,並與客戶保持定期溝通,報告項目進展。
• 質量監控:監督工程質量,確保所有施工滿足行業標準和客戶規範。
• 風險管理:識別項目潛在風險,制定風險緩解策略,確保項目順利進行。
• 財務管理:控制項目成本,確保項目在預算內完成,並進行必要的成本效益分析。
• 合規和安全:確保所有項目活動符合當地法律和行業安全標準。

Xem chi tiết
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | Nhân tài trọng tâm
CNC課長
  • Kỹ sư điện vi mô
  • Sản phẩm truyền thông
  • 新莊區‧五股區‧泰山區
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • Cimatron
  • CNC程式撰寫
  • CNC加工機及相關機械操作

具前景的公司

Xem chi tiết
2024/06/26
Doanh nghiệp nói chung | Chủ quản cơ bản
工地主任
  • Chủ nhiệm công trường
  • Xây dựng / Bất động sản
  • 台中市
  • Thỏa thuận trực tiếp
  • 建築工地物料管理
  • 工地主任證照
  • 工程估驗與計價
  • 工地工程稽核與驗收
  • 監工日報表填寫
  • 工程管理-品質管理
  • 工程協調與問題處理
  • 工程施工監督管理

1. 工程施工進度管理
2. 工地行政/報表填寫與管理
3. 工地包商/現場管理,品質管理
4. 工程問題處理與協調
5. 工程稽核與驗收

Xem chi tiết
Tổng 181 giao dịch, 31 trang